Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 15/10/2024
Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 15/10/2024, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 15/10/2024 | |||||||
Sản phẩm | ĐVT | Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
15/10/2024 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 65,100 | 67,360 | 2,180 | 3.3 | 13,110 | 24.2 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 63,500 | 64,720 | 2100 | 3.4 | 11,120 | 20.7 |
Heo thịt hơi (Miền Nam) | đ/kg | 63,900 | 64,460 | 1400 | 2.2 | 11,360 | 21.4 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 53,000 | 55,020 | 7,240 | 15.2 | -11697 | -17.5 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 45,600 | 44,060 | 1300 | 3.0 | -15620 | -26.2 |
Gà thịt lông màu (Miền Nam) | đ/kg | 41,800 | 41,900 | -2140 | -4.9 | -20033 | -32.3 |
Gà chuyên thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 35,000 | 33,200 | -4460 | -11.8 | -3,000 | -8.3 |
Gà chuyên thịt (Miền Trung) | đ/kg | 37,000 | 35,660 | -3220 | -8.3 | 6,060 | 20.5 |
Gà chuyên thịt (Miền Nam) | đ/kg | 37,000 | 36,280 | -9240 | -20.3 | 6,680 | 22.6 |
Vịt thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 37,100 | 38,260 | 600 | 1.6 | -6511 | -14.5 |
Vịt thịt (Miền Trung) | đ/kg | 36,600 | 38,640 | -240 | -0.6 | -7188 | -15.7 |
Vịt thịt (Miền Nam) | đ/kg | 38,200 | 39,360 | -6160 | -14 | -5940 | -13.1 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1,880 | 2,138 | -318 | -12.9 | -142 | -6.2 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2,140 | 2,228 | -188 | -7.8 | -132 | -5.6 |
Trứng gà (Miền Nam) | đ/quả | 1,810 | 1,980 | -500 | -20.2 | -150 | -7.0 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2,210 | 2,358 | -98 | -4.0 | -582 | -19.8 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2,390 | 2,380 | -36 | -1.5 | -628 | -20.9 |
Trứng vịt (Miền Nam) | đ/quả | 2,370 | 2,352 | -128 | -5.2 | -173 | -6.9 |
Nguồn: Channuoivietnam.com |
Nguồn:nhachannuoi.vn
Sao chép liên kết