Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 23/07/2024

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 23/07/2024, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 23/07/2024
Sản phẩmĐơn vị tínhGiá ngày Giá bình quân  So giá BQ  So giá BQ 
23/07/2024 trong tháng   tháng trước  năm trước 
(đồng) (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc)đ/kg 65.000-66.000             67,100-1200-1.8    4,1006.5
Heo thịt hơi (Miền Trung)đ/kg 62.000-65.000             64,400-2000-3.0    4,1006.8
Heo thịt hơi (Miền Đông)đ/kg 63.000-65.000             65,100-2850-4.24,9008.1
Heo thịt hơi (Miền Tây)đ/kg 63.000-64.000             64,900-2300-3.45,6009.4
Gà con giống lông màu (Miền Bắc)đ/con 1 ngày tuổi                8,500              8,800-200-2.2-600-6.4
Gà con giống lông màu (Miền Trung)đ/con 1 ngày tuổi                9,000              9,600-400-4.02002.1
Gà con giống lông màu (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi 7.500-8.000               8,050-600-6.9-250-3.0
Gà con giống lông màu (Miền Tây)đ/con 1 ngày tuổi 8.000-8.500               8,550-1100-11.4-250-2.8
Gà thịt lông màu (Miền Bắc)đ/kg              43,000            45,800-2200-4.6-3,600-7.3
Gà thịt lông màu (Miền Trung)đ/kg              44,000            45,600-2400-5.0-3,600-7.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông)đ/kg              38,000            36,40012003.4-5,600-13.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây)đ/kg              39,000            36,8006001.7-6,200-14.4
Gà thịt (Miền Bắc)đ/kg              34,000            30,20012004.11,0003.4
Gà thịt (Miền Trung)đ/kg              31,000            31,00011003.7-3,400-9.9
Gà thịt (Miền Đông)đ/kg              31,000            31,00011003.7-3,400-9.9
Gà thịt (Miền Tây)đ/kg              31,000            31,00011003.7-3,400-9.9
Trứng gà (Miền Bắc)đ/quả 2.200-2.500               2,08025013.726014.3
Trứng gà (Miền Trung)đ/quả 2.300-2.500               2,1801406.927014.1
Trứng gà (Miền Đông)đ/quả 2.300-2.400               2,31033016.71506.9
Trứng gà (Miền Tây)đ/quả 2.100-2.300               2,17029015.41004.8
Vịt giống Super-M (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi 16.000-17.000             15,50010006.91,2008.4
Vịt giống Grimaud (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi 18.000-19.000             17,30010006.12,00013.1
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)đ/trống 1 ngày tuổi              40,000            40,000            –0.000.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)đ/mái 1 ngày tuổi              35,000            35,000            –0.000.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)đ/trống 1 ngày tuổi              55,000            55,000            –0.000.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)đ/mái 1 ngày tuổi              50,000            50,000            –0.000.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông)đ/kg 41.000-42.000             38,9004001.0-9,500-19.6
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông)đ/kg 42.000-44.000             40,20019005.0-8,700-17.8
Trứng vịt (Miền Bắc)đ/quả                2,400              2,3101607.4-160-6.5
Trứng vịt (Miền Trung)đ/quả 2.500-2.800               2,6402108.6-30-1.1
Trứng vịt (Miền Đông)đ/quả 2.600-2.800               2,8201405.2-160-5.4
Trứng vịt (Miền Tây)đ/quả 2.500-2.600               2,6901104.3-120-4.3
Nguồn: Channuoivietnam.com       
 
Lượt xem: 3
Nguồn:nhachannuoi.vn Sao chép liên kết
Bài viết liên quan
Đang chờ cập nhật