Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 21/09/2021

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 21/09/2021, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 21/09/2021


Sản phẩm


Đơn vị tính
Giá ngày Giá bình quân  So giá BQ  So giá BQ 
21/09/2021 trong tháng   tháng trước  năm trước 
(đồng) (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc)đ/kg 48,000-50,000          52.300-3100-5,6-28400-35,2
Heo thịt hơi (Miền Trung)đ/kg 49,000-51,000          52.200-3600-6,5-28000-34,9
Heo thịt hơi (Miền Đông)đ/kg 49,000-52,000          52.300-700-1,3-25.600-32,9
Heo thịt hơi (Miền Tây)đ/kg 49,000-52,000          52.200-1.000-1,9-25.000-32,4
Gà con giống lông màu (Miền Bắc)đ/con 1 ngày tuổi 5,500-8,500           6.650-600-8,3-850-11,3
Gà con giống lông màu (Miền Trung)đ/con 1 ngày tuổi 5,000-8,000           6.300-800-11,3-500-7,4
Gà con giống lông màu (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi 4,500-5,000           4.750-400-7,83006,7
Gà con giống lông màu (Miền Tây)đ/con 1 ngày tuổi 5,500-6,000           5.750-200-3,41.15025,0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc)đ/kg          32.000         26.200-800-3,0-15.000-36,4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung)đ/kg          32.000         26.200-800-3,0-14.300-35,3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông)đ/kg          32.000         26.200-800-3,01.8007,4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây)đ/kg          33.000         26.800-1.000-3,68003,1
Gà con giống thịt (Miền Bắc)đ/con 1 ngày tuổi            6.000          6.000-800-11,8-4.500-42,9
Gà con giống thịt (Miền Trung)đ/con 1 ngày tuổi            8.000          8.000-800-9,1-2.000-20,0
Gà con giống thịt (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi            8.000          8.000-800-9,1-2.000-20,0
Gà con giống thịt (Miền Tây)đ/con 1 ngày tuổi            8.000          8.000-800-9,1-2.000-20,0
Gà thịt (Miền Bắc)đ/kg          25.000         21.6002000,9-5.800-21,2
Gà thịt (Miền Trung)đ/kg          15.000         12.4002.40024,0-7.200-36,7
Gà thịt (Miền Đông)đ/kg          14.000         10.8001.80020,0-7.800-41,9
Gà thịt (Miền Tây)đ/kg          15.000         12.6003.60040,0-5.800-31,5
Gà con giống trứng (Miền Bắc)đ/con 1 ngày tuổi          10.000         10.000-3.000-23,1-2.000-16,7
Gà con giống trứng (Miền Trung)đ/con 1 ngày tuổi          10.000         10.000-3.000-23,1-500-4,8
Gà con giống trứng (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi          10.000         10.000-3.000-23,12002,0
Gà con giống trứng (Miền Tây)đ/con 1 ngày tuổi          10.000         10.000-3.000-23,12002,0
Trứng gà (Miền Bắc)đ/quả 1,700-2,200           2.120-150-6,630016,5
Trứng gà (Miền Trung)đ/quả 1,700-2,100           2.100-192-8,427014,8
Trứng gà (Miền Đông)đ/quả 1,900-2,000           1.970-260-11,751034,9
Trứng gà (Miền Tây)đ/quả 1,800-1,900           1.850-290-13,643530,7
Vịt giống Super-M (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi 7,000-8,000           6.7002003,1-950-12,4
Vịt giống Grimaud (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi 8,000-9,000           7.70000,0-4.600-37,4
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)đ/trống 1 ngày tuổi          33.000         33.00000,000,0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)đ/mái 1 ngày tuổi          30.000         30.00000,000,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)đ/trống 1 ngày tuổi          53.000         53.00000,000,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)đ/mái 1 ngày tuổi          50.000         50.00000,000,0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông)đ/kg 35,000-36,000          27.5002.1008,3-11.400-29,3
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông)đ/kg 37,000-38,000          29.5001.9006,9-12.100-29,1
Trứng vịt (Miền Bắc)đ/quả 2,100-2,400           2.320-420-15,3602,7
Trứng vịt (Miền Trung)đ/quả 2,100-2,600           2.350-430-15,5803,5
Trứng vịt (Miền Đông)đ/quả 2,200-2,300           2.210-360-14,0703,3
Trứng vịt (Miền Tây)đ/quả 2,000-2,100           2.020-380-15,8502,5
Nguồn: Channuoivietnam.com       
Lượt xem: 393
Nguồn:nhachannuoi.vn Sao chép liên kết
Bài viết liên quan
Đang chờ cập nhật