Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 21/05/2024

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 21/05/2024, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 21/05/2024
Sản phẩmĐơn vị tínhGiá ngày Giá bình quân  So giá BQ  So giá BQ 
21/05/2024 trong tháng   tháng trước  năm trước 
(đồng) (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc)đ/kg 66.000-68.000             64,000    4,2507.1  11,50021.9
Heo thịt hơi (Miền Trung)đ/kg 64.000-66.000             62,400    3,8006.5    9,90018.9
Heo thịt hơi (Miền Đông)đ/kg 65.000-66.000             63,300    2,8004.610,70020.3
Heo thịt hơi (Miền Tây)đ/kg 64.000-66.000             62,400    3,0005.110,10019.3
Gà con giống lông màu (Miền Bắc)đ/con 1 ngày tuổi                9,000              8,400-200-2.3-200-2.3
Gà con giống lông màu (Miền Trung)đ/con 1 ngày tuổi              10,000              9,4006006.88009.3
Gà con giống lông màu (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi 8.500-9.000               8,4506007.62,00031.0
Gà con giống lông màu (Miền Tây)đ/con 1 ngày tuổi 9.500-10.000               9,4507508.62,20030.3
Gà thịt lông màu (Miền Bắc)đ/kg              48,000            49,00010002.110,60027.6
Gà thịt lông màu (Miền Trung)đ/kg              48,000            49,60018003.811,20029.2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông)đ/kg              39,000            47,000    1,6003.513,60040.7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây)đ/kg              40,000            47,800    1,4003.013,40039.0
Gà thịt (Miền Bắc)đ/kg              29,000            26,400-4800-15.4-3,200-10.8
Gà thịt (Miền Trung)đ/kg              26,500            28,300-1900-6.37,90038.7
Gà thịt (Miền Đông)đ/kg              26,500            28,300-1900-6.38,90045.9
Gà thịt (Miền Tây)đ/kg              26,500            28,300-1900-6.38,30041.5
Trứng gà (Miền Bắc)đ/quả 1.450-1.600               1,515-55-3.5-545-26.5
Trứng gà (Miền Trung)đ/quả 1.600-1.800               1,68000.0-220-11.6
Trứng gà (Miền Đông)đ/quả 1.900-2.000               1,620301.9-400-19.8
Trứng gà (Miền Tây)đ/quả 1.800-1.900               1,520302.0-380-20.0
Vịt giống Super-M (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi 14.000-15.000             14,900-600-3.93,00025.2
Vịt giống Grimaud (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi 15.000-16.000             16,300-100-0.62,60019.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)đ/trống 1 ngày tuổi              40,000            40,000            –0.000.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)đ/mái 1 ngày tuổi              35,000            35,000            –0.000.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)đ/trống 1 ngày tuổi              55,000            55,000            –0.000.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)đ/mái 1 ngày tuổi              50,000            50,000            –0.000.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông)đ/kg 38.000-39.000             42,600       3000.73,90010.1
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông)đ/kg 39.000-40.000             43,200            –0.03,5008.8
Trứng vịt (Miền Bắc)đ/quả 2.000-2.100               2,050-340-14.2-200-8.9
Trứng vịt (Miền Trung)đ/quả 2.100-2.300               2,230-60-2.6200.9
Trứng vịt (Miền Đông)đ/quả 2.200-2.300               2,1511014.9-269-11.1
Trứng vịt (Miền Tây)đ/quả 2.100-2.200               2,020904.7-200-9.0
Nguồn: Channuoivietnam.com       
 
Lượt xem: 3
Nguồn:nhachannuoi.vn Sao chép liên kết
Bài viết liên quan
Đang chờ cập nhật